Characters remaining: 500/500
Translation

egyptian water lily

Academic
Friendly

Từ "Egyptian water lily" trong tiếng Anh

Định nghĩa: "Egyptian water lily" (tạm dịch "cây bông súng trắng Ai Cập" hoặc "cây sen trắng") một loại thực vật thủy sinh thuộc họ bông súng. Cây này thường hoa lớn, màu trắng hoặc hồng, thường nở vào ban ngày có thể nổi trên mặt nước. thường được tìm thấycác vùng nước lặng, như ao hồ, nguồn gốc từ các khu vực nhiệt đới cận nhiệt đới, đặc biệt ở Ai Cập.

Cách sử dụng: 1. Sử dụng cơ bản: - The Egyptian water lily is known for its beautiful flowers that bloom during the day. - (Cây bông súng trắng Ai Cập nổi tiếng với những bông hoa đẹp nở vào ban ngày.)

Biến thể của từ: - "Water lily": Đây thuật ngữ chung dùng để chỉ các loại cây bông súng, trong khi "Egyptian water lily" chỉ rõ một loại cụ thể. - "Lotus": Cũng một từ chỉ loại cây thủy sinh nhưng thường được dùng để chỉ những loại cây hoa lớn đẹp, không chỉ riêng cây bông súng trắng Ai Cập.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Nymphaea": Tên khoa học của chi cây bông súng, bao gồm nhiều loại khác nhau, trong đó Egyptian water lily. - "Water plant": Từ này chỉ chung các loại cây sống dưới nước, không chỉ riêng cây bông súng.

Idioms Phrasal Verbs:Mặc dù "Egyptian water lily" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Bloom where you are planted" (Nở rộnơi bạn được trồng) có thể liên quan đến sự phát triển của cây bông súng trong môi trường nước của .

Tóm lại:Cây bông súng trắng Ai Cập không chỉ một loại thực vật đẹp còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa.

Noun
  1. (thực vật học) Cây bông súng trắng Ai Cập, cây sen trắng

Comments and discussion on the word "egyptian water lily"