Từ "Egyptian water lily" trong tiếng Anh
Định nghĩa: "Egyptian water lily" (tạm dịch là "cây bông súng trắng Ai Cập" hoặc "cây sen trắng") là một loại thực vật thủy sinh thuộc họ bông súng. Cây này thường có hoa lớn, màu trắng hoặc hồng, thường nở vào ban ngày và có thể nổi trên mặt nước. Nó thường được tìm thấy ở các vùng nước lặng, như ao hồ, và có nguồn gốc từ các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt là ở Ai Cập.
Cách sử dụng: 1. Sử dụng cơ bản: - The Egyptian water lily is known for its beautiful flowers that bloom during the day. - (Cây bông súng trắng Ai Cập nổi tiếng với những bông hoa đẹp nở vào ban ngày.)
Biến thể của từ: - "Water lily": Đây là thuật ngữ chung dùng để chỉ các loại cây bông súng, trong khi "Egyptian water lily" chỉ rõ một loại cụ thể. - "Lotus": Cũng là một từ chỉ loại cây thủy sinh nhưng thường được dùng để chỉ những loại cây có hoa lớn và đẹp, không chỉ riêng gì cây bông súng trắng Ai Cập.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Nymphaea": Tên khoa học của chi cây bông súng, bao gồm nhiều loại khác nhau, trong đó có Egyptian water lily. - "Water plant": Từ này chỉ chung các loại cây sống dưới nước, không chỉ riêng cây bông súng.
Idioms và Phrasal Verbs:Mặc dù "Egyptian water lily" không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Bloom where you are planted" (Nở rộ ở nơi bạn được trồng) có thể liên quan đến sự phát triển của cây bông súng trong môi trường nước của nó.
Tóm lại:Cây bông súng trắng Ai Cập không chỉ là một loại thực vật đẹp mà còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa.